оборудование
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của оборудование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oborúdovanije |
khoa học | oborudovanie |
Anh | oborudovaniye |
Đức | oborudowanije |
Việt | oboruđovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]оборудование gt
- (действие) [sự] trang bị, thiết bị.
- закончить оборудование завода — làm xong trang bị (thiết bị) nhà máy
- (предметы) thiết bị, trang bị, máy móc, dụng cụ.
- обновить оборудование цеха — đổi mới thiết bị của phân xươngs
Tham khảo
[sửa]- "оборудование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)