Bước tới nội dung

оборудование

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

оборудование gt

  1. (действие) [sự] trang bị, thiết bị.
    закончить оборудование завода — làm xong trang bị (thiết bị) nhà máy
  2. (предметы) thiết bị, trang bị, máy móc, dụng cụ.
    обновить оборудование цеха — đổi mới thiết bị của phân xươngs

Tham khảo

[sửa]