образовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của образовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrazovát' |
khoa học | obrazovat' |
Anh | obrazovat |
Đức | obrasowat |
Việt | obradovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]образовать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
- (В) (создавать) thành lập, tạo thành, cấu thành, thành tạo, lập [nên], tạo [nên], dựng [nên]
- (организовать) tổ chức.
- комиссию — thành lập (tổ chức) ủy ban
Tham khảo
[sửa]- "образовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)