Bước tới nội dung

образовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

образовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (В) (создавать) thành lập, tạo thành, cấu thành, thành tạo, lập [nên], tạo [nên], dựng [nên]
  2. (организовать) tổ chức.
    комиссию — thành lập (tổ chức) ủy ban

Tham khảo

[sửa]