обратно
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
обратно
- (Trở) Lại, về, lui.
- повернуть обратно — đi trở lại, đi trở về, quay [trở] lui, đảo về
- получить что-л. обратно — nhận trở lại cái gì, nhận trở lui cái gì, lấy lui cái gì
- (thông tục) (наоборот) trái lại, ngược lại.
- обратнопропоциональный чему-л. — tỷ lệ nghịch (ngược) với cái gì
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)