обрекать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обрекать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrekát' |
khoa học | obrekat' |
Anh | obrekat |
Đức | obrekat |
Việt | obrecat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]обрекать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: обречь)), ((В на В))
- Phán định, định trước, định sẵn; (осуждать на что-л. ) bắt. . . phải chịu, làm cho.
- обречь врага на гибель — bắt quân thù phải chịu diệt vong
Tham khảo
[sửa]- "обрекать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)