обтирание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

обтирание gt

  1. (Sự) Lau mình mẩy, cọ xát mình.
    холодные обтирания — việc lau mình mẩy bằng nước lạnh

Tham khảo[sửa]