общенациональный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của общенациональный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obščenacionál'nyj |
khoa học | obščenacional'nyj |
Anh | obshchenatsionalny |
Đức | obschtschenazionalny |
Việt | obsenatxionalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]общенациональный
- Toàn dân [tộc], của toàn thẻ dân tộc, của toàn thê quốc dân.
- общенациональные задачи — những nhiệm vụ của toàn dân [tộc]
Tham khảo
[sửa]- "общенациональный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)