общественник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của общественник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obščéstvennik |
khoa học | obščestvennik |
Anh | obshchestvennik |
Đức | obschtschestwennik |
Việt | obsextvennic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
общественник gđ
Tham khảo[sửa]
- "общественник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)