общо
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của общо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obščó |
khoa học | obščo |
Anh | obshcho |
Đức | obschtscho |
Việt | obso |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]общо (thông tục)
- Về đại thể, về toàn cục, nhìn chung.
Tham khảo
[sửa]- "общо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)