Bước tới nội dung

объективность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

объективность gc

  1. (Tính chất, tính) Khách quan.
    объективность внешнего мира — tính [chất] khách quan của thế giới bên ngoài
  2. (беспристрастность) [tính, thái độ] khách quan, không tư vị, không tây vị, không thiên vị, công bằng.
    объективность суждений — tính khách quan của những lời nhận xét, những ý kiến nhận xét khách quan

Tham khảo

[sửa]