объявлять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của объявлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ob-javlját' |
khoa học | ob"javljat' |
Anh | obyavlyat |
Đức | objawljat |
Việt | obiavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]объявлять . 1
- (В, о П) báo cho. . . biết, tuyên bố, nói rõ.
- объявить кому-л. о своём решении уехать — báo (tuyên bố, nói rõ) cho ai biết ý định mình sẽ ra đi
- (В) (оглашать) tuyên độc, tuyên đọc.
- объявлять благодарность кому-л — tuyên dương ai
- объявлять приговор — tuyên án
- (В) (официально устанавливать) tuyên bố, tuyên cáo, công bố, bố cáo, bá cáo, thông cáo, niêm yết.
- объявлять войну кому-л. — tuyên chiến với ai
- объявлять подписку на газеты — công bố việc đặt mua báo
- объявить приказ — công bố lệnh
- (В Т) (официально признавать кем-л. , чем-л. ) tuyên bố, xưng.
- объявлять сопрание закрытым — tuyên bố bế mạc hội nghị, tuyên bố hội nghị bế mạc
- объявить себя кем-л. — tự xưng là ai
Tham khảo
[sửa]- "объявлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)