обычно
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обычно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obýčno |
khoa học | obyčno |
Anh | obychno |
Đức | obytschno |
Việt | obytrno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]обычно
- (Một cách) Thông thường, thường thường, bình thường, thường lệ, thường.
Tham khảo
[sửa]- "обычно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)