овдоветь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của овдоветь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ovdovét' |
khoa học | ovdovet' |
Anh | ovdovet |
Đức | owdowet |
Việt | ovđovet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]овдоветь Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "овдоветь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)