Bước tới nội dung

овдоветь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

овдоветь Thể chưa hoàn thành

  1. (о мужчине) góa vợ, hóa vợ
  2. (о женщине) góa chồng, hóa chồng, trở thành góa bụa.

Tham khảo

[sửa]