Bước tới nội dung

góa bụa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣwaː˧˥ ɓwa̰ːʔ˨˩ɣwa̰ː˩˧ ɓṵə˨˨ɣwaː˧˥ ɓuə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣwa˩˩ ɓuə˨˨ɣwa˩˩ ɓṵə˨˨ɣwa̰˩˧ ɓṵə˨˨

Tính từ

[sửa]

góa bụa

  1. Goá bụa.
  2. Goá chồng, sống cảnh đơn nói chung.
    Cảnh goá bụa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]