Bước tới nội dung

овечка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

овечка gc

  1. уменьш. к овца
  2. (перен.) Cừu non, người hiền lành.
    прикинуться овечкой — giả bộ cừu non, làm ra vẻ hiền lành

Tham khảo

[sửa]