оглядываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

оглядываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оглядеться) , оглянуться

  1. Ngoái cổ nhìn, ngoảnh lại nhìn, nhìn lui, nhìn lại đằng sau.
    сов. оглядеться — nhìn quanh, nhìn khắp
  2. .
    не успеешь оглянуться, как... — ngoảnh đi chưa kịp ngoảnh lại thì đã..., loáng một cái...

Tham khảo[sửa]