огульно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của огульно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ogúl'no |
khoa học | ogul'no |
Anh | ogulno |
Đức | ogulno |
Việt | ogulno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
огульно
Tham khảo[sửa]
- "огульно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)