одиозный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của одиозный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odióznyj |
khoa học | odioznyj |
Anh | odiozny |
Đức | odiosny |
Việt | ođiodny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]одиозный
Tham khảo
[sửa]- "одиозный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)