однажды
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của однажды
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnáždy |
khoa học | odnaždy |
Anh | odnazhdy |
Đức | odnaschdy |
Việt | ođnagiđy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
однажды
Tham khảo[sửa]
- "однажды", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)