одурачивание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của одурачивание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oduráčivanije |
khoa học | oduračivanie |
Anh | odurachivaniye |
Đức | oduratschiwanije |
Việt | ođuratrivaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
одурачивание gt
Tham khảo[sửa]
- "одурачивание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)