одурение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của одурение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odurénije |
khoa học | odurenie |
Anh | odureniye |
Đức | odurenije |
Việt | ođureniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]одурение gt
Tham khảo
[sửa]- "одурение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)