Bước tới nội dung

одушевлённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

одушевлённый

  1. Linh hoạt, hoạt bát, hoạt động, có sinh khí, phấn khởi.
  2. (грам.) [chỉ] động vật.
    одушевлённое имя существительное — danh từ [chỉ] động vật

Tham khảo

[sửa]