Bước tới nội dung

озабоченный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

озабоченный

  1. Băn khoăn, lo lắng, lo âu, bận tâm, bận trí.
    озабоченный вид — vẻ mặt băn khoăn (lo lắng, lo âu)

Tham khảo

[sửa]