окончательно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

окончательно

  1. (Một cách) Đến cùng, dứt khoát, triệt để, hẳn; (совсем) hoàn toàn.
    окончательно доделать что-л. — làm nốt việc gì đến cùng, làm xong hẳn việc gì
    окончательно убедиться в чём-л. — triệt để (hoàn toàn, dứt khoát) tin tưởng vào cái gì

Tham khảo[sửa]