окостенелый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của окостенелый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okostenélyj |
khoa học | okostenelyj |
Anh | okostenely |
Đức | okostenely |
Việt | ocoxtenely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]окостенелый
- Hóa xương, cốt hóa.
- (утративший гибкость) cứng đờ, đờ ra.
- (перен.) (переставший развиваться) — ngừng phát triển.
Tham khảo
[sửa]- "окостенелый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)