Bước tới nội dung

оливковый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

оливковый

  1. (Thuộc về) Ô-liu.
    оливковая роща — rừng ô-liu
  2. (о цвете) màu ô-liu, màu lẫn xanh.

Tham khảo

[sửa]