ондулятор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ондулятор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | onduljátor |
khoa học | onduljator |
Anh | ondulyator |
Đức | onduljator |
Việt | onđuliator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ондулятор gđ (радио)
Tham khảo[sửa]
- "ондулятор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)