онемелый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của онемелый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | onemélyj |
khoa học | onemelyj |
Anh | onemely |
Đức | onemely |
Việt | onemely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
онемелый (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "онемелый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)