опалять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

опалять Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Đốt sém quanh, đốt quanh, thui quanh; (солнцем и т. п. ) rám, rám nắng, đen sạm, sạm da.

Tham khảo[sửa]