Bước tới nội dung

опечатка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

опечатка gc

  1. Lỗi in sai, chữ in sai, lỗi ấn loát.
    список опечаткок — [bản] đính chính

Tham khảo

[sửa]