опечатка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của опечатка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opečátka |
khoa học | opečatka |
Anh | opechatka |
Đức | opetschatka |
Việt | opetratca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
опечатка gc
Tham khảo[sửa]
- "опечатка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)