оправдательный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của оправдательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opravdátel'nyj |
khoa học | opravdatel'nyj |
Anh | opravdatelny |
Đức | oprawdatelny |
Việt | opravđatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]оправдательный
- (Có tích chất) Biện hộ, biện bạch, biện minh, biện giải, bào chữa.
- оправдательный приговор — юр. — bản quyết định trắng án (tha bổng)
- оправдательный документ — tài liệu biện hộ, (biện minh, thanh minh)
Tham khảo
[sửa]- "оправдательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)