Bước tới nội dung

оправдательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

оправдательный

  1. (Có tích chất) Biện hộ, biện bạch, biện minh, biện giải, bào chữa.
    оправдательный приговор юр. — bản quyết định trắng án (tha bổng)
    оправдательный документ — tài liệu biện hộ, (biện minh, thanh minh)

Tham khảo

[sửa]