опрометчивость
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
опрометчивость gc
- (необдуманность) [tính, sự] bộp chộp, xốc nổi, nông nổi, bồng bột
- (поспешность) [tính, sự] hấp tấp, vội vàng, lanh chanh.
- (поспупок) [điều] bộp chộp, xốc nổi, nông nổi, bồng bột, hấp tấp, vội vàng, lanh chanh.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)