опрос
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của опрос
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oprós |
khoa học | opros |
Anh | opros |
Đức | opros |
Việt | oprox |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
опрос gđ
Tham khảo[sửa]
- "опрос", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)