опрятный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của опрятный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oprjátnyj |
khoa học | oprjatnyj |
Anh | opryatny |
Đức | oprjatny |
Việt | opriatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
опрятный
Tham khảo[sửa]
- "опрятный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)