Bước tới nội dung

оптика

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

оптика gc

  1. (отдел физики) quang học.
    электронная оптика — quang học điện tử
  2. (собир.) (приборы и т. п. ) dụng cụ quang học.

Tham khảo

[sửa]