ордер
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ордер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | órder |
khoa học | order |
Anh | order |
Đức | order |
Việt | orđer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ордер gđ
- (мн. ордера ) (документ) lệnh, trát, phiếu.
- ордер на арест — lệnh bắt giữ, trát bắt giam, câu phiếu
- ордер на жилплощадь — lệnh (phiếu) cấp nhà ở
- приходный ордер — lệnh thu
- расходный ордер — lệnh chi
- (мн. ордеры и ордера ) архит. thức [kiến trúc].
Tham khảo
[sửa]- "ордер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)