орудовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của орудовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | orúdovat' |
khoa học | orudovat' |
Anh | orudovat |
Đức | orudowat |
Việt | oruđovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]орудовать Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- (Т) dùng, sử dụng
- (распоряжаться) sai khiến.
- орудовать топором — dùng rìu
- он там всем орудоватьует — ở đấy nó sai khiến mọi người
- (действовать) hoành hành, hoạt động.
Tham khảo
[sửa]- "орудовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)