осадка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

осадка gc

  1. (грунта, сооружения) [sự, độ] lún xuống, sụt xuống, lún.
    дать осадку — bị lún xuống
  2. (мор.) Phần chìm, tầm nước, độ mướn nước.
    иметь осадку — 3 метра — có phần chìm (tầm nước, độ mướn nước) 3 mét

Tham khảo[sửa]