осваивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của осваивать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | osváivat' |
| khoa học | osvaivat' |
| Anh | osvaivat |
| Đức | oswaiwat |
| Việt | oxvaivat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
осваивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: освоить) ‚(В)
- Nắm vững, nắm chắc, hiểu thấu đáo, thông thạo, tinh thông, quán triệt.
- осваивать чей-л. опыт — nắm vững (nắm chắc) kinh nghiệm của ai
- осваивать новые методы производства — nắm chắc (nắm được, nắm vững) những phương pháp sản xuất mới
- (обживать) khai khẩn, khai thác.
- осваивать целинные земли — khai hoang, vỡ hoang, khẩn hoang, phá hoang
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “осваивать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)