осваивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của осваивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osváivat' |
khoa học | osvaivat' |
Anh | osvaivat |
Đức | oswaiwat |
Việt | oxvaivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]осваивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: освоить) ‚(В)
- Nắm vững, nắm chắc, hiểu thấu đáo, thông thạo, tinh thông, quán triệt.
- осваивать чей-л. опыт — nắm vững (nắm chắc) kinh nghiệm của ai
- осваивать новые методы производства — nắm chắc (nắm được, nắm vững) những phương pháp sản xuất mới
- (обживать) khai khẩn, khai thác.
- осваивать целинные земли — khai hoang, vỡ hoang, khẩn hoang, phá hoang
Tham khảo
[sửa]- "осваивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)