ослабевать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ослабевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oslabevát' |
khoa học | oslabevat' |
Anh | oslabevat |
Đức | oslabewat |
Việt | oxlabevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]Bản mẫu:rus-verb-1a ослабевать Hoàn thành ((Hoàn thành: ослабеть))
- (физически) yếu đi, suy yếu, suy nhược.
- (в степени проявления) yếu đi, dịu bớt, giảm bớt, giảm sút.
- ветер ослабел — gió đã dịu bớt
- (становиться менее тугим) nới ra, giãn ra, lỏng ra, trở nên lỏng lẻo.
Tham khảo
[sửa]- "ослабевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)