осмос
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của осмос
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ósmos |
khoa học | osmos |
Anh | osmos |
Đức | osmos |
Việt | oxmox |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
осмос gđ
Tham khảo[sửa]
- "осмос", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)