Bước tới nội dung

основоположник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

основоположник

  1. Người sáng lập, nhà sáng lập, người đặt nền móng.
    основоположники научного коммунизма — những nhà sáng lập chủ nghĩa cộng sản khoa học

Tham khảo

[sửa]