особенно
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
особенно
- (более всего) đặc biệt là, nhất là.
- (исключительно) [một cách] đặc biệt
- (необычно) [một cách] khác thường, lạ thường, dị thường.
- особенно любить что-л. — đặc biệt thích cái gì
- не особенно — không... lắm, không lấy gì làm... lắm
- не особенно хорошо — không tốt lắm, không lấy gì làm tốt lắm
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)