острастка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của острастка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ostrástka |
khoa học | ostrastka |
Anh | ostrastka |
Đức | ostrastka |
Việt | oxtraxtca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
острастка gc (thông tục)
- Đòn gió, [sự] đe dọa, đe nẹt, dọa cho sợ.
- для острасткаи — để đánh đòn gió, để dọa cho sợ
- дать острасткау кому-л. — đánh đòn gió ai, đe dọa ai, đánh phủ đầu ai
Tham khảo[sửa]
- "острастка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)