отбивная
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отбивная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otbivnája |
khoa học | otbivnaja |
Anh | otbivnaya |
Đức | otbiwnaja |
Việt | otbivnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
отбивная gc ((скл. как прил.))
Tham khảo[sửa]
- "отбивная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)