отбор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отбор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otbór |
khoa học | otbor |
Anh | otbor |
Đức | otbor |
Việt | otbor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
отбор gđ
Tham khảo[sửa]
- "отбор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)