отбытие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отбытие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otbytije |
khoa học | otbytie |
Anh | otbytiye |
Đức | otbytije |
Việt | otbytiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]отб</u>ытие gt
- (отъезд) [sự] rời.
- (ссылки и т. п. ) [sự] mãn hạn, hết hạn.
- по отб</u>ытиеи наказания — sau khi mãn hạn (hết hạn) trừng phạt, sau khi mãn tù (mãn hạn giam)
Tham khảo
[sửa]- "отбытие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)