отваживаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của отваживаться
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | otváživat'sja |
| khoa học | otvaživat'sja |
| Anh | otvazhivatsya |
| Đức | otwaschiwatsja |
| Việt | otvagiivatxia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
отваживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отважиться)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “отваживаться”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)