Bước tới nội dung

отвыкать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отвыкать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отвыкнуть) ‚(от Р)

  1. (отучаться) mất thói quen, bỏ thói quen.
  2. (забывать кого-л., что-л) quên đi, trở thành xa lạ.

Tham khảo

[sửa]