Bước tới nội dung

отдуваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отдуваться Thể chưa hoàn thành

  1. Thở phì phì, thở hồng hộc.
  2. (thông tục) (за кого-л. что-л. ) — è cổ gánh lấy trách nhiệm.
    мне приходиться отдуваться за всех — tôi phải è cổ ra gánh lấy trách nhiệm cho mọi người

Tham khảo

[sửa]