откатка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

откатка gc

  1. (горн.) [sự] tải quoặng ra, tải khoáng ra, vận xuất bằng goòng.

Tham khảo[sửa]